Characters remaining: 500/500
Translation

giu giú

Academic
Friendly

Từ "giu giú" trong tiếng Việt thường được hiểu trạng thái ngồi co ro, rụt rè, hoặc ẩn mình một cách kín đáomột nơi nào đó. Từ này thường diễn tả hình ảnh của một người cảm thấy lạnh lẽo, sợ hãi, hoặc không dám ra ngoài, nên họ chọn cách ngồi lạimột chỗ, thường trong nhà hoặc một góc khuất nào đó.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Trong cái lạnh của mùa đông, tôi thường ngồi giu giú trong chăn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Khi bão, mọi người thường giu giú trong nhà, không dám ra ngoài."
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "giu giú" có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn liên quan đến việc co ro hoặcẩn.
    • dụ: " ngồi giu giúgóc phòng, không dám nói chuyện với ai." (Ở đây, "giu giú" thể hiện sự rụt rè).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "co ro" - cũng diễn tả trạng thái ngồi lại trong tư thế không thoải mái, thường do lạnh hoặc sợ.

    • dụ: "Tôi thấy họ co ro trong góc tối của phòng."
  • Từ đồng nghĩa: "ẩn nấp" - tuynghĩa rộng hơn, nhưng cũng có thể chỉ việclại một chỗ một cách kín đáo.

    • dụ: "Họ ẩn nấp trong cây cối để tránh bị phát hiện."
Lưu ý:
  • Từ "giu giú" thường mang sắc thái tiêu cực, có thể liên quan đến cảm giác không an toàn hoặc không thoải mái. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải đúng ý nghĩa.
  • Nếu bạn muốn mô tả một trạng thái tích cực hơn, có thể sử dụng từ "thư giãn" hoặc "ngồi yên lặng" không sắc thái co ro hay sợ hãi.
  1. Co ro ở một : Ngồi giu giú trong nhà.

Comments and discussion on the word "giu giú"